KHÁM PHÁ CHỨC NĂNG CỦA CÁC NÚT PHÍM CƠ BẢN TRÊN MÁY CHIẾU
1. Những nút cơ bản và chức năng
– Power: nút nguồn, dùng để bật và tắt thiết bị
– TILT: nút điều chỉnh góc độ, nâng cao hoặc hạ thấp chiều cao của đèn.
– INPUT: chọn thiết bị đầu vào
– FOCUS: Bánh xoay điều chỉnh ảnh, tiêu cự cho máy chiếu
– ZOOM: điều chỉnh kích thước các khung hình
– ENTER: nút thực hiện các chức năng.
– Các phím di chuyển: trên, dưới, phải, trái trong menu
2. Chức năng được tích hợp trên máy chiếu
PICTURE SETTING: ( cài đặt hình ảnh)
– Picture Mode: chế độ hình ảnh, tùy thuộc vào môi trường sáng mà chọn chế độ phù hợp
– Color: điều chỉnh màu
– Tint: điều chỉnh trạng thái màu sắc
– Contrast: chỉnh độ tương phản
– Bright: chỉnh độ sáng
– Color Temp: thêm vùng trắng cho hình ảnh
– W- BALR: Điều chỉnh màu đỏ
– W – BALG: Điều chỉnh màu xanh lục
– W-BAL B: Điều chỉnh màu xanh dương
– DaylightView: Điều chỉnh hình ảnh trong phòng có đèn sáng hoặc ngoài trời
– AL: Để trạng thái ” bật” sẽ cho hình ảnh tuyệt vời nhất
– TV- System: Chọn hệ màu cho máy chiếu
SET SETTING ( cài đặt cơ bản)
– Auto Input Search: tự động tìm kiếm đầu vào để kết nối
– Input _ A Signal Sel: Chọn tín hiệu đầu vào
– Input_ C Select: lựa chọn kết nối có tín hiệu thẻ nhớ hoặc không dây
– Color System: Chọn màu trong hệ thống máy chiếu
– Speaker: điều chỉnh âm thanh
– IR Receiver: Chọn chế độ chiếu, có thể là đặt máy trước màn hoặc sau màn
– Panal Key Lock: chế độ khóa
– Standby More: chế độ chờ
MENU SETTING ( cài đặt menu)
– Status: tình trạng của menu
– Langguage: cài ngôn ngữ
– Menu Position: cài đặt vị trí cho menu khi hiển thị trên màn hình
– Menu Color: cài đặt màu nền của menu
CONTROL ( cài đặt điều khiến)
– Tilt: cài chế độ nâng hoặc hạ máy để có góc chiếu đẹp nhất
– V Keytone: chế độ chỉnh hình thang
– Side Shot: chế độ chỉnh hình chéo
– Image Flip: chế độ chiếu lên màn
– Background: cài đặt màu nền
– Test Pattern: nên mặc định là off
– Lamp More: cài chế độ của đèn chiếu
– Lens Control: cài đặt chế độ điều khiển ống kính
– Direct Power On: mặc định off
– High Altude More: mặc định là off
– Sucurity: cài đặt mật khẩu
INFORMATION ( cài đặt thông tin máy)
– Lamp Timer: hiển thị thời gian đã sử dụng của bóng đèn